-
Chương trình tích điểm đổi quà -
Giảm giá 10% khi mua từ 2 sản phẩm Thực phẩm chức năng -
Tặng 1 túi khẩu trang cho đơn hàng từ 100.000đ
Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Hỗ trợ 24/7
CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN
- Hoạt chất chính: Diosmectite 3 g.
- Tá dược: Glucose monohydrate, natri saccharin, hương cam*, hương vani*.
*Thành phần hương cam: maltodextrin, sucrose, arabic gum (E414), mono-diacetyl tartaric acid ester của mono và diglycerides của axit béo (E472e), silicium dioxide (E551), hương cam.
*Thành phần hương vani: maltodextrin, sucrose, glyceryl triacetate (E1518), silicium dioxide (E551), ethyl alcohol, soya lecithin (E322), hương vani.
- Tá dược có tác dụng được biết: Glucose, sucrose, ethanol.
Điều trị tiêu chảy cấp:
Chỉ định khác:
Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày.
Quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng hoặc dị vật dạ dày.
Dị ứng với Diosmectite hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phản ứng bất lợi thường gặp nhất trong khi điều trị là táo bón, với tỷ lệ khoảng 7% ở người lớn và 1% ở trẻ em. Trong trường hợp táo bón xảy ra, nên ngừng dùng diosmectite. Nếu xét thấy việc dùng diosmectite là cần thiết thì nên khởi đầu lại với liều thấp.
Dưới đây là bảng liệt kê các phản ứng bất lợi của thuốc đã được báo cáo từ các nghiên cứu lâm sàng & sau khi lưu hành ngoài thị trường. Tần suất được xác định dựa trên phân loại sau: Rất thường xuyên (≥ 1/10); thường xuyên (≥ 1/100 đến < 1/10); không thường xuyên (≥ 1/1.000 đến < 1/100); hiếm (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000); rất hiếm (< 1/10.000); không rõ (không thể ước lượng từ các số liệu sẵn có).
Phản ứng bất lợi được ghi nhận từ các nghiên cứu lâm sàng & sau khi lưu hành ngoài thị trường:
|
Hệ thống cơ quan |
Tần suất |
Phản ứng bất lợi |
|
Rối loạn đường tiêu hóa |
Thường xuyên |
Táo bón |
|
Không thường xuyên |
Nôn |
|
|
Rối loạn da và mô dưới da |
Không thường xuyên |
Nổi ban |
|
Hiếm |
Mày đay |
|
|
Không rõ |
Phù mạch, ngứa |
|
|
Rối loạn hệ thống miễn dịch |
Không rõ |
Quá mẫn |
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng
- Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai:
Cho con bú:
Ảnh hưởng lên khả năng sinh sản: Chưa có nghiên cứu trên khả năng sinh sản ở người. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc này trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên thuốc được cho là không có tác động hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. - Tương tác thuốcTương tác: Đặc tính hấp phụ của Smecta có thể tác động vào thời gian và/hoặc tỉ lệ hấp thu các chất khác, vì vậy khuyến cáo không nên dùng cùng lúc với các thuốc khác (nên dùng cách xa 2 giờ). Tương kỵ: Không có. |
Bột pha hỗn dịch uống.
Nhiệt độ không quá 30°C.
Hộp 30 gói x 3.76g.
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Beaufour Ipsen Industrie.
Đánh giá Bột pha hỗn dịch uống Smecta 3g trị các triệu chứng tiêu chảy cấp (30 gói x 3.76g)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngay