-
Chương trình tích điểm đổi quà -
Giảm giá 10% khi mua từ 2 sản phẩm Thực phẩm chức năng -
Tặng 1 túi khẩu trang cho đơn hàng từ 100.000đ
Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Hỗ trợ 24/7
CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN
Thuốc được dùng để làm giảm đau từ nhẹ đến vừa và hạ sốt. Điều trị cho trẻ em cân nặng từ 15-30 kg.
Xem liều khuyến cáo cụ thể như bảng bên dưới:
|
Cân nặng (kg) |
Tuổi thích hợp* |
Hàm lượng Paracetamol /mỗi liều dùng (mg) |
Số viên thuốc đạn /mỗi liều dùng |
Khoảng cách tối thiểu dùng thuốc (giờ) |
Liều dùng tối đa mỗi ngày (viên) |
|
15 - <30 |
3 - < 9 tuổi |
300 mg |
1 |
6 giờ |
1200 mg (4 viên) |
Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo. Việc dùng theo tuổi dựa trên đường cong phát triển chuẩn tại địa phương.
Dùng đường trực tràng.
Nếu trẻ sốt trên 38,5°C, hãy làm những bước sau đây để tăng hiệu quả của việc dùng thuốc:
Tần số và thời điểm dùng thuốc
Suy thận
Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:
|
Độ thanh thải Creatinin |
Khoảng cách dùng thuốc |
|
CI ≥ 10 mL/phút |
6 giờ |
|
CI < 10 mL/phút |
8 giờ |
Suy gan
Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, nghiện rượu mạn tính, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathion ở gan), và mất nước, phải giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa mỗi lần dùng thuốc. Liều tối đa mỗi ngày không nên vượt quá 60 mg/kg/ngày (không quá 2 g/ngày).
Bệnh nhân lớn tuổi
Không yêu cầu điều chỉnh liều ở bệnh nhân lớn tuổi.
Dấu hiệu và triệu chứng
Các biện pháp cấp cứu
Thuốc này không được dùng trong những trường hợp sau:
Liên quan đến paracetamol
Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo từ kinh nghiệm hậu mãi với thuốc đạn paracetamol. Do các phản ứng này được báo cáo một cách tự nguyện từ một dân số không có cỡ mẫu xác định, nên không thể thường xuyên ước tính được tần suất tác dụng phụ. Các phản ứng phụ được trình bày theo nhóm hệ cơ quan, tần suất và thuật ngữ MedDRA, dùng các loại tần suất như: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100, < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000, < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10000, < 1/1000), rất hiếm (< 1/10000), và chưa biết (không thể dự đoán từ dữ liệu hiện có). Bảng này đã được trình bày theo khuyến cáo bởi hướng dẫn của hội đồng Châu Âu và hội đồng các tổ chức quốc tế về Khoa học y học nhóm III và V về tóm tắt đặc tính sản phẩm.
|
Nhóm hệ cơ quan |
Tần suất |
Thuật ngữ MedDRA |
|
Rối loạn hệ máu và bạch huyết |
Chưa biết |
Giảm lượng tiểu cầu |
|
Rối loạn tiêu hóa |
Chưa biết |
Đau bụng, tiêu chảy |
|
Rối loạn gan mật |
Chưa biết |
Suy gan, hoại tử gan, viêm gan |
|
Rối loạn hệ miễn dịch |
Chưa biết |
Phản ứng phản vệ, quá mẫn, phù mạch |
|
Thăm khám cận lâm sàng |
Chưa biết |
Tăng enzym gan |
|
Rối loạn da và mô dưới da |
Chưa biết |
Ban đỏ, ngứa, phát ban, mày đay, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson |
Liên quan đến dạng bào chế
Sử dụng thuốc đạn có khả năng gây kích thích hậu môn và trực tràng (xem mục CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG).
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụngCảnh báo Để tránh nguy cơ quá liều, luôn kiểm tra chắc chắn là các thuốc khác đã dùng (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn) không chứa paracetamol. Liều tối đa khuyến cáo:
Thận trọng khi dùng Dạng thuốc đạn không thích hợp trong trường hợp bị tiêu chảy. - Thai kỳ và cho con búPhụ nữ mang thai
Phụ nữ cho con bú Sau khi uống, một lượng nhỏ paracetamol được tiết vào sữa mẹ. Đã có báo cáo về phát ban ở trẻ bú mẹ. Mặc dù paracetamol được xem xét là phù hợp đối với phụ nữ cho con bú, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng Efferalgan cho phụ nữ trong thời kỳ cho con bú. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhông liên quan. - Tương tác thuốcẢnh hưởng của EFFERALGAN lên các thuốc khác Thuốc uống chống đông máu Dùng đồng thời paracetamol với các coumarin bao gồm gồm warfarin có thể làm thay đổi nhẹ trị số INR. Trong trường hợp này, cần tăng cường theo dõi trị số INR trong thời gian sử dụng kết hợp cũng như trong 1 tuần sau khi ngưng điều trị paracetamol. Tương tác với các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm Sử dụng paracetamol có thể tương tác với xét nghiệm acid uric máu theo phương pháp acid phosphotungstic và với xét nghiệm đường huyết theo phương pháp glucose-oxydase-peroxydase. Ảnh hưởng của các thuốc khác lên EFFERALGAN
|
Cơ chế tác dụng
Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau và hạ sốt của paracetamol vẫn chưa được xác định. Cơ chế tác dụng có thể liên quan đến các tác dụng ở trung ương và ngoại biên.
Hấp thu
Sự hấp thu paracetamol ở trực tràng chậm hơn so với đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 2-4 giờ sau khi dùng đường trực tràng (xem mục CÁC ĐẶC TÍNH DƯỢC LÝ, Dược động học, Các nhóm bệnh nhân đặc biệt).
Phân bố
Chuyển hóa
Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan theo hai con đường chính tại gan: liên hợp với acid glucuronic và liên hợp với acid sulfuric; Liên hợp với acid sulfuric nhanh chóng bão hòa khi dùng liều cao hơn nhưng vẫn trong phạm vi liều điều trị. Sự bão hòa của quá trình glucoronid hóa chỉ xuất hiện khi dùng liều cao hơn, gây độc cho gan. Một phần nhỏ (dưới 4%) được chuyển hóa bởi cytochrom P450 tạo thành một chất trung gian có tính phản ứng cao (N-acetyl benzoquinoneimin), trong điều kiện sử dụng thông thường, chất trung gian này sẽ được khử độc bằng glutathion và được đào thải qua nước tiểu sau khi liên hợp với cystein và acid mercapturic. Tuy nhiên, khi ngộ độc với liều cao paracetamol, lượng chất chuyển hóa có độc tính này tăng lên.
Thải trừ
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Suy thận
Khi suy thận nặng, sự thải trừ paracetamol hơi chậm. Đối với các dạng liên hợp glucuronid và liên hợp sulfat, tốc độ đào thải chậm hơn ở người bị suy thận nặng so với người khỏe mạnh. Khoảng thời gian tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc là 6 giờ hoặc 8 giờ khi dùng paracetamol cho những bệnh nhân này (xem mục LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG, Suy thận).
Suy gan
Ở bệnh nhân suy gan mạn tính, bao gồm cả xơ gan do rượu, một số thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy sự suy giảm trung bình của chuyển hóa paracetamol bởi sự tăng nồng độ paracetamol trong huyết tương và thời gian bán thải dài hơn. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng paracetamol ở bệnh nhân suy gan.
Người cao tuổi
Ở các đối tượng cao tuổi, dược động học và chuyển hóa của paracetamol thay đổi nhẹ, hoặc không thay đổi. Không cần điều chỉnh liều ở nhóm bệnh nhân này.
Trẻ em và thiếu niên
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ em
Bảo quản dưới 30 độ C.
Hộp 2 vỉ x 5 viên.
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Upsa SAS.
Đánh giá Viên đặt trực tràng Efferalgan 300mg giảm đau, hạ sốt (2 vỉ x 5 viên)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngay